Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chính cống
[chính cống]
|
true; genuine
A genuine worker
To speak the genuine dialect of the capital
true-born; to the backbone/core; through and through
He is a Vietnamese to the backbone/through and through; He is a true-born Vietnamese